VIETAVIATION LOGISTICS CO., LTD

VIETAVIATION LOGISTICS CO., LTD

VIETAVIATION LOGISTICS CO., LTD

Blog Article

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ ĐI MỸ Á ÂU


BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ ĐI MỸ Á CHÂU ÂU

Chuyển phát nhanh hay chuyển phát nhanh quốc tế là việc thực hiện một hoặc tất cả các công đoạn thu gom, chia chọn, vận chuyển và phát hàng bằng máy bay xe tải, thông tin dưới dạng văn bản và bưu kiện, gói hàng hóa có yếu tố nhanh về thời gian và có độ tin cậy cao. Bảng giá chuyển phát nhanh quốc tế từ Việt Nam click here đi Mỹ còn được ngầm hiểu là bảng dành cho các lô hàng nhỏ từ 0.5kg đến 30kg vận chuyển bằng đường hàng không với mức thời gian linh hoạt nhanh nhất tùy dịch vụ mỗi hãng.

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ ĐI MỸ Á CHÂU ÂU

Trọng lượng

(Kg)
ZONE1ZONE 2ZONE 3ZONE 4ZONE 5ZONE6ZONE 7ZONE 8ZONE 9
HKG

SIN      BKK

Thailan
Indonesia

Malaysia

Philipines
China

Australia

Japan

China 

Laos

Korea

Myanma

Taiwan
India

Srilanka

Pakistan

Mongolia

Banglades

Bhutan
copyright

Mỹ

Mexico

USA

Italia

Đức

Phần lan

Hà Lan

Pháp

UK

France  Spain

Turkey

Russia

Poland

Turkey

UAE 

Uzbek

Oman

Saudi Arabia

Egypt

Kazakh

Latvia
Jordan

Kuwait

Lebanon

Peru

Paraguay

Panama

Uruguay

Venezue
South Africa

Tunisia

Uganda
0.5202323263231363946
1.0222628303938454856
1.5242832354645545665
2.0273136395352636575
2.5293341436059727485
3.0323647496766808295
WEIGHTZONE1ZONE 2ZONE 3ZONE 4ZONE5ZONE6ZONE 7ZONE 8ZONE 9
0.5222426293335384145
1.0242630334043465056
1.5262934374751555966
2.0293138415359646877
2.5313342456067727787
3.0333646506774818696
3.53538505474809095105
4.037405458808699105114
4.5394258628793107114124
5.04144626793100116123133
5.54549717399107124131141
6.046517578105113131138150
6.548537982110119139146158
7.050548387116126146154167
7.551568791122132154162175
8.053589195127138161170184
8.554599599132143168177192
9.0556199104135149175185200
9.55663103108139154181193209
10.05865107112142159188201218
10.56169112115140158196209225
11.06270115118142162202216233
11.56372117121144165208224241
12.06474119124147169214232249
12.56476121127149172219240257
13.06578123130150175224246263
13.56679125133151178229253270
14.06781126135152181233259276
14.56883128138153184238266283
15.06984130140154187243272289
15.57288136145156189245278295
16.07390137146157191Report this page